facebook-header
twitter-header
instagram-header
google-header
smartphone

Gọi ngay: 0989.091.280

Lô 21, TT2A, Tây Nam Linh Đàm, Phố Bùi Quốc Khái, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
clock

Giờ mở cửa

8h00 - 20h00: Từ thứ 2 đến thứ 7; 8h00 - 17h00: Chủ Nhật
calendar

Đặt lịch hẹn

Vô cùng nhanh chóng
banner

Bảng giá dịch vụ Nha Khoa BestSmile

I. NHA KHOA TỔNG QUÁT

  1. Hàn răng
# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
1 Hàn theo dõi, hàn tạm 1 Răng 100.000
2 Hàn răng thẩm mỹ bằng composite: Hàn Quốc /Pháp/ Mỹ 1 Răng 150.000/200.000/300.000
3 Đóng khe thưa răng cửa bằng Composite thẩm mỹ 1 Răng 250.000 – 300.000
4 Hàn cổ răng bằng composite 1 Răng 150.000 – 200.000
5 Hàn cổ răng bằng Fuji II light cure, Fuji IX 1 Răng 200.000 – 250.000
6 Hàn răng Sandwich Technique (Fuji +Composite) 1 Răng 300.000
  1. Nội nha
# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
1 Điều trị tuỷ răng cửa file thường 1 Răng 700.000
2 Điều trị tuỷ răng cửa file máy X-Smart Plus 1 Răng 1.000.000
3 Điều trị tuỷ răng hàm (2 chân) file thường 1 Răng 800.000
4 Điều trị tuỷ răng hàm (2 chân) file máy X-Smart Plus 1 Răng 1.200.000
5 Điều trị tuỷ răng hàm (3 chân) file thường 1 Răng 1.000.000
6 Điều trị tuỷ răng hàm (3 chân) file máy X-Smart Plus 1 Răng 1.500.000
7 Điều trị tuỷ lại răng cửa file thường 1 Răng 1.000.000
8 Điều trị tuỷ lại răng cửa file máy X-Smart Plus, 1 Răng 1.500.000
9 Điều trị tuỷ lại răng hàm file thường 1 Răng 1.500.000
10 Điều trị tuỷ lại răng hàm file máy X-Smart Plus, 1 Răng 2.000.000
11 Đặt thuốc kích thích đóng chóp răng (răng vĩnh viễn chưa đóng chóp) 1 Lần 250.000

II. PHỤC HÌNH

  1. Phục hình cố định

      a. Răng sứ thẩm mỹ

# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ) B.H
1 Răng sứ kim loại thường Ni-crome 1 Răng 1.200.000 3 năm
2 Răng sứ Ti-tan 1 Răng 2.200.000 5 năm
3 Răng sưa coban 1 răng 3.000.000 5 năm
4 Răng sứ toàn phần Katana 1 Răng 3.500.000 10 năm
5 Răng sứ toàn phần Venus 1 Răng 4.500.000 10 năm
6 Răng sứ toàn phần Ceramill 1 Răng 5.500.000 10 năm
7 Răng sứ toàn phần Cercon 1 Răng 5.500.000 10 năm
8 Răng sứ toàn phần Cercon HT 1 Răng 6.500.000 10 năm
9 Răng sứ toàn phần Emax 1 Răng 6.000.000 10 năm
10 Veneer sứ Emax 1 Răng 7.000.000 10 năm
11 Răng sứ toàn phần thế hệ mới HT Smile 1 Răng 7.000.000 10 năm
12 Răng sứ toàn phần thế hệ mới Lava 1 Răng 7.000.000 10 năm
13 Hàm khung liên kết


b. Phục hình cố định khác

# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
1 Inlay/Onlay sứ Ziconia 1 Răng 4.000.000
2 Inlay/Onlay sứ Emax 1 Răng 5.000.000
3 Chốt tuỷ kim loại + tái tạo cùi 1 Răng 1.000.000
4 Chốt tuỷ sợi thạch anh và tái tạo cùi 1 Răng 1.200.000
5 Chốt và cùi đúc Titan 1 Răng 1.000.000
6 Chốt và cùi đúc sứ Zicomia 1 Răng 1.500.00

 c. Thủ thuật

# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
1 Gắn lại chụp răng 1 Răng 200.000
2 Gắn lại cầu răng 1 Cầu 300.000
3 Tháo chụp răng cũ 1 Răng 200.000
4 Tháo cầu răng cũ 1 Cầu 500.000

2. Phục hình tháo lắp

# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
1 Nền hàm tháo lắp bán phần nhựa cứng 1 Hàm 1.000.000
2 Nền hàm tháo lắp bán phần nhựa dẻo Biosoft 1 Hàm 1.500.000
3 Nền hàm tháo lắp toàn bộ nhựa cứng 1 Hàm 2.000.000
4 Nền hàm tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo Biosoft 1 Hàm 3.500.000
5 Nền hàm tháo lắp toàn bộ nhựa cứng đệm mềm 1 Hàm 4.000.000
6 Nền hàm tháo lắp khung kim loại 1 Hàm 3.000.000
7 Nền hàm tháo lắp khung Titan 1 Hàm 4.000.000
8 Răng nhựa Việt Nam 1 Răng 200.000
9 Răng nhựa Mỹ, Ý 1 Răng 300.000
10 Răng sứ vỉ 1 Răng 600.000
11 Răng sứ nướng trên khung 1 Răng 1.000.000
12 Đệm hàm cứng 1 Hàm 500.000
13 Đệm hàm mềm 1 Hàm 1.000.000
14 Hàm khung liên kết mắc cài OT Unilateral 1 Mắc cài 6.000.000 – 10.000.000

III. NẮN CHỈNH RĂNG (NIỀNG RĂNG)

  1. Chỉnh nha (Niềng răng)
# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
1 Chỉnh nha mắc cài kim loại thường 25.000.000
2 Chỉnh nha mắc cài kim loại Mỹ 25.000.000 – 35.000.000
3 Chỉnh nha mắc cài kim loại thông minh tự buộc Mỹ 35.000.000- 40.000.000
4 Chỉnh nha mắc cài sứ thẩm mỹ 45.000.000- 55.000.000
5 Chỉnh nha mắc cài sứ tự buộc Mỹ 55.000.000- 65.000.000
6 Chỉnh nha máng trong Invisalign Mỹ 4.000 – 6.000$
7 Vít neo chặn hỗ trợ chỉnh nha 2.000.000
8 Hà duy trì sau chỉnh nha 1.000.000

2. Khí cụ chỉnh nha

# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
1 Khí cụ tiền chỉnh nha 1 Bộ 2.000.000 – 2.500.000
2 Khí cụ giữ khoảng cố định, tháo lắp 1 Cái 1.500.000
3 Khí cụ Facemask 1 Bộ 10.000.000
4 Khí cụ Head gear 1 Bộ 10.000.000
5 Khí cụ Twin block thuận, ngược 2 Hàm 10.000.000
6 Khí cụ Chin cup (chụp cằm) 1 Bộ 10.000.000
7 Khí cụ nong rộng cung hàm Trans-force 1 Hàm 6.000.000
8 Khí cụ nong nhanh RPE 1 Hàm 5.000.000
9 Cung khâu cái TPA, cung lưỡi LA 1 Cái 3.000.000
10 Khí cụ Lip Bumber chống mút môi 1 Cái 3.000.000
11 Khí cụ Forsus hoặc Twin Force (Đưa hàm dưới ra trước) 1 Bộ 7.000.000
12 Chỉnh nha tháo lắp hàm Haley tiêu chuẩn 1 Hàm 3.500.000
13 Chỉnh nha tháo lắp hàm Haley có ốc nong 1 Hàm 5.000.000

IV. TẨY TRẮNG RĂNG

# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
1 Tẩy trắng răng bằng Laser tại phòng khám 2 Lần 2.500.000
2 Tẩy trắng răng bằng máng ngậm tại nhà 2 Máng 1.500.000
3 Tẩy trắng răng kết hợp Laser và máng ngậm 3.500.000

V. NHA CHU

  1. Điều trị nha chu
# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
1 Lấy cao răng và đánh bóng độ 1 2 Hàm 100.000
2 Lấy cao răng và đánh bóng độ 2 2 Hàm 120.000
3 Lấy cao răng và đánh bóng độ 3 2 Hàm 150.000
4 Nạo túi nha chu 1 Vùng 1.000.000
5 Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng 1 Vùng 3.000.000
6 Ghép xương bột điều trị nha chu 1 Răng 5.000.000
7 Ghép mô nhân tạo Aloderm điều trị tụt lợi 1 Răng 4.500.000

2. Điều trị cười hở lợi

# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
1 Điều trị Gummy Smile: cắt nướu 1 Răng 500.000
2 Điều trị Gummy Smile: cắt nướu và lật vạt mài xương ổ răng 1 Răng 1.200.000

VI. TIỂU PHẪU

# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
1 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay: răng cửa 1 Răng 200.000
2 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay: răng hàm 1 Răng 500.000
3 Nhổ răng hàm nhỏ (theo cđ chỉnh nha) 1 Răng 500.000
4 Nhổ chân răng, răng 1 chân (không nạo nang/có nạo lang) 1 Răng 500.000 – 700.000
5 Nhổ chân răng, răng nhiều chân(không nạo nang/có nạo lang) 1 Răng 700.000 – 1.000.000
6 Nhổ răng thừa, răng dị dạng 1 Răng 500.000 – 1.000.000
7 Nhổ răng khôn hàm trên 1 Răng 1.00.000 – 1.500.000
8 Nhổ răng khôn hàm dưới 1 Răng 1.000.000- 2.000.000
9 Cắm lại răng sau chấn thương 1-2 Răng 1.500.000
10 Cắm lại răng sau chấn thương >2 Răng 2.500.000
11 Cắt chóp răng cửa 1 Răng 2.000.000- 3.000.000
12 Ghép xương bột sau cắt chóp 1 răng 2.000.000
13 Cắt phanh môi 1 Lần 1.500.000
14 Cắt lợi trùm 1 Lần 300.000

VII. RĂNG TRẺ EM

# Dịch vụ Đơn vị Chi phí (VNĐ)
1 Nhổ răng sữa bôi tê 1 Răng 30.000
2 Nhổ răng sữa tiêm tê 1 Răng 50.000
3 Hàn răng sữa: Hàn theo dõi/hàn Riva/Fuji IX 1 Răng 100.000-150.000 – 200.000
4 Hàn răng vĩnh viễn

– Composite Hàn Quốc/Pháp/Mỹ

– Fuji IX, Fuji II light cure

 

1 Răng

1 răng

150.000-200.000- 300.000

200.000-300.000

5 Trám bít hố rãnh 1 Răng 200.000 – 250.000
6 Điều trị tuỷ và hàn cứng 1 Răng 500.000 – 700.000
7 Vecni Fluor dự phòng sâu răng 2 hàm 300.000
8. Chụp thép thường/chụp dẻo Mỹ 1 răng 500.000 – 600.000
(GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM VAT)